MÁY KHUẤY TRỤC ĐỨNG - AVL SERIES
Máy khuấy trục đứng AVL Series của GREC Srl được thiết kế chuyên biệt nhằm đáp ứng các nhu cầu khuấy trộn phức tạp trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, xử lý nước và nhiều ngành công nghiệp khác. Với hiệu suất vượt trội, khả năng tùy chỉnh linh hoạt và thiết kế bền bỉ, AVL Series là lựa chọn hàng đầu cho mọi quy trình sản xuất hiện đại.
Liên hệ
139
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Đặc điểm nổi bật của Máy Khuấy Trục Đứng AVL Series
-
Hộp số trục song song – Thiết kế tối ưu cho tải trọng lớn:
- Hộp số trục song song với vỏ gang cứng cáp, chịu được mô-men xoắn và lực uốn mạnh mà không cần thêm giá đỡ phụ.
- Ổ bi được gia cố chắc chắn, đảm bảo vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp nặng và sử dụng liên tục.
- Cấu tạo hộp số được thiết kế với hệ số an toàn cao, giúp giảm rủi ro hỏng hóc khi hoạt động trong điều kiện tải trọng nặng.
-
Motor trục đứng – Tối ưu hóa không gian và hiệu suất:
- Motor được đặt ở vị trí thẳng đứng, phù hợp với các bể khuấy có chiều cao lớn hoặc không gian nhà máy hạn chế.
- Thiết kế này không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn giúp bảo trì dễ dàng hơn, đảm bảo an toàn và tiện lợi trong vận hành.
-
Kết nối trực tiếp trục khuấy – Đơn giản hóa vận hành:
- Trục khuấy được kết nối trực tiếp với trục rỗng của hộp số và cố định bằng vít và khóa, loại bỏ nhu cầu sử dụng khớp nối cứng, giảm chi phí bảo trì và thời gian lắp đặt.
- Hệ thống này mang lại độ ổn định cao và dễ dàng tháo lắp khi cần kiểm tra hoặc thay thế linh kiện.
-
Tùy chọn phiên bản đa dạng:
- AVL-L (Vòng đệm môi PN10):
- Được trang bị vòng đệm môi PN10, ngăn ngừa rò rỉ dầu hoặc khí từ hộp số vào bể khuấy.
- Toàn bộ bề mặt tiếp xúc với quy trình được chế tạo từ vật liệu chịu hóa chất, chống ăn mòn, đảm bảo an toàn vệ sinh cho ngành thực phẩm, dược phẩm và hóa chất.
- AVL-S (Phớt cơ khí Cartridge):
- Tích hợp phớt cơ khí dạng cartridge, duy trì áp suất hoặc chân không bên trong bể khuấy, thích hợp cho các quy trình sản xuất khép kín.
- Phiên bản này còn có khớp nối mặt bích, giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt ngay cả khi trục khuấy đã được tháo rời.
- AVL-L (Vòng đệm môi PN10):
Thông số kỹ thuật:
Máy khuấy AVL Series được thiết kế với nhiều tùy chọn thông số kỹ thuật đa dạng, đáp ứng tối ưu các nhu cầu công nghiệp từ nhỏ đến lớn. Dưới đây là bảng thông tin chi tiết:
1. Công suất motor (Power - kW):
- Máy khuấy AVL Series hỗ trợ dải công suất từ 1,1 kW đến 22 kW, cho phép linh hoạt lựa chọn tùy thuộc vào quy trình sản xuất:
- 1,1 - 2,2 kW: Dành cho các ứng dụng khuấy trộn nhẹ, bể chứa nhỏ.
- 3 - 11 kW: Phù hợp với bể trung bình, các quy trình sản xuất tiêu chuẩn.
- 15 - 22 kW: Đáp ứng các yêu cầu khuấy trộn mạnh mẽ, bể lớn hoặc các dung dịch có độ nhớt cao.
2. Tốc độ quay (RPM - Vòng/phút): từ 30 RPM đến 140 RPM
- Tốc độ quay được chia thành các mức khác nhau, phù hợp với từng loại nguyên liệu và ứng dụng cụ thể:
- 140 RPM – Tốc độ cao, dùng cho khuấy trộn dung dịch lỏng nhẹ hoặc có độ đồng nhất cao.
- 110, 90, 70 RPM – Tốc độ trung bình, lý tưởng cho các chất có độ nhớt vừa phải.
- 58, 46, 38, 30 RPM – Tốc độ thấp, phù hợp với dung dịch đặc, nặng hoặc dễ tạo bọt.
3. Khả năng chịu tải:
Máy khuấy AVL Series được thiết kế để chịu tải mạnh mẽ, đảm bảo độ bền và ổn định khi hoạt động:
- Mô-men xoắn (Torque):
- Từ 200 Nm (AVL1) đến 5000 Nm (AVL7), đáp ứng nhu cầu từ khuấy nhẹ đến khuấy mạnh.
- Lực uốn (Bend):
- Từ 450 Nm (AVL1) đến 6000 Nm (AVL7), phù hợp với các bể khuấy có tải trọng lớn hoặc cánh khuấy dài.
- Lực đẩy trục (Thrust):
- Tải trọng tối đa lên đến 12.000 N (AVL7), đảm bảo khả năng hoạt động ổn định trong các quy trình công nghiệp nặng.
4. Kích thước mặt bích và trục:
- Kích thước mặt bích:
- Đa dạng từ DN150 đến DN400, cho phép lắp đặt dễ dàng vào các bể khuấy có đường kính và yêu cầu khác nhau.
- Đường kính trục:
- Từ 40 mm (AVL1) đến 100 mm (AVL7), giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu tải.
Bảng thông số kỹ thuật các dòng máy:
Model | Công suất (kW) | Tốc độ quay (RPM) | Mô-men xoắn (Nm) | Lực uốn (Nm) | Lực đẩy trục (N) | Đường kính trục (mm) | Kích thước mặt bích (DN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
AVL1 | 1,1 – 2,2 | 140 – 90 | 200 – 450 | 450 | 1500 | 40 | DN150 |
AVL2 | 3 – 5,5 | 110 – 70 | 450 – 650 | 650 | 2800 | 50 | DN200 |
AVL3 | 7,5 – 9,2 | 90 – 58 | 900 – 1200 | 1200 | 4500 | 60 | DN250 |
AVL4 | 11 – 15 | 70 – 46 | 1000 – 1500 | 1500 | 4500 | 70 | DN350 |
AVL5 | 18,5 | 46 – 38 | 1900 – 2400 | 2400 | 6500 | 80 | DN350 |
AVL6 | 22 | 38 – 30 | 3400 – 3900 | 3900 | 8000 | 90 | DN400 |
AVL7 | 22 | 38 – 30 | 5000 – 6000 | 6000 | 12000 | 100 | DN350 |
Ứng dụng của Máy Khuấy AVL Series
- Ngành hóa chất: Khuấy trộn hóa chất ăn mòn, dung môi, hoặc các hợp chất đặc biệt.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn vệ sinh cao nhất, phù hợp với các sản phẩm nhạy cảm.
- Xử lý nước và môi trường: Sử dụng cho các bể lớn, khuấy trộn bùn hoặc nước thải trong xử lý công nghiệp.
- Ngành sơn, keo dán và polymer: Phù hợp với các vật liệu có độ nhớt cao, cần lực khuấy mạnh.
Lợi ích khi sử dụng Máy Khuấy AVL Series
- Hiệu suất cao: Được thiết kế để hoạt động liên tục với độ bền vượt trội.
- Tiết kiệm chi phí: Tối ưu hóa thiết kế và giảm thiểu nhu cầu bảo trì.
- An toàn và thân thiện: Các tùy chọn cấu hình đảm bảo vận hành an toàn, không rò rỉ dầu hoặc khí.